Có 2 kết quả:
金戈鐵馬 jīn gē tiě mǎ ㄐㄧㄣ ㄍㄜ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ • 金戈铁马 jīn gē tiě mǎ ㄐㄧㄣ ㄍㄜ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
very powerful army
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
very powerful army
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0